• Bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

  • Mã sản phẩm: LHV407
  • Bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 là loại bulong chịu tải cực lớn, chế tạo từ thép hợp kim tôi – ram, đảm bảo độ cứng, khả năng chịu kéo, lực siết và lực va đập mạnh. Sản phẩm phù hợp cho kết cấu thép, máy móc nặng, cầu đường và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu an toàn cao, ren chính xác, bền bỉ và đạt tiêu chuẩn quốc tế DIN/ISO/ASTM.


Số lượng
Liên hệ: 0968 896 039

Bulong cường độ cao cấp bền 12.9 là giải pháp liên kết chịu lực mạnh, đảm bảo an toàn và ổn định cho các công trình công nghiệp và máy móc hạng nặng. Cáp Thép Việt Nam cung cấp bulong chất lượng chuẩn cấp bền 12.9, với kho hàng lớn, đầy đủ kích thước và chứng từ CO, CQ, giao hàng toàn quốc và giá cả cạnh tranh.

1. Bulong cường độ cao cấp bền 12.9 là gì?

Bu lông cường lực 12.9 là loại bulong chịu lực vượt trội, được thiết kế để chịu tải kéo và tải cắt lớn. Được chế tạo từ thép hợp kim đặc biệt, trải qua quá trình xử lý nhiệt (tôi và ram) nhằm nâng cao độ cứng, độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. 

Trên đầu bulong thường được in nổi ký hiệu “12.9”, giúp nhận biết cấp bền:

- Số 12 biểu thị giới hạn bền kéo tối thiểu.

- Số 9 biểu thị giới hạn chảy tối thiểu, tương đương 90% của giá trị bền kéo.

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

2. Các loại bu lông bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

Bulong cường độ cao 12.9 được phân loại dựa trên hình dạng đầu bulong và tiêu chuẩn sản xuất, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng đa dạng.

Phân loại theo hình dạng đầu bulong

- Bulong đầu lục giác ngoài:

     - Ren lửng (DIN 931): Phần ren chỉ chiếm một phần thân bulong, thích hợp cho các kết cấu cần liên kết chắc chắn nhưng không yêu cầu toàn bộ chiều dài ren.

     - Ren suốt (DIN 933): Toàn bộ thân bulong được tiện ren, đảm bảo liên kết linh hoạt và dễ điều chỉnh trong lắp ráp.

- Bulong lục giác chìm: Thiết kế cho không gian hẹp hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao.

    - Đầu trụ (DIN 912): Phần đầu hình trụ với rãnh lục giác chìm, thường dùng trong cơ khí chính xác.

   - Đầu bằng (DIN 7991): Đầu phẳng, rãnh lục giác chìm, phù hợp với bề mặt cần liền mạch.

   - Đầu tròn (DIN 7380): Đầu hình tròn, rãnh lục giác chìm, dùng trong các chi tiết máy có yêu cầu thẩm mỹ hoặc chịu lực xoay.

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

 Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất: Bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích:

- DIN (Đức): Phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là DIN 931 và DIN 933.

- JIS (Nhật Bản): Thường áp dụng cho các thiết bị và máy móc nhập khẩu từ Nhật.

- ISO (Quốc tế) và ASTM (Mỹ): Dùng trong các dự án cần tiêu chuẩn quốc tế hoặc xuất khẩu.

Việc lựa chọn đúng loại bulong theo hình dạng đầu và tiêu chuẩn sản xuất giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực, đảm bảo an toàn và dễ dàng lắp đặt trong mọi ứng dụng công nghiệp.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

3. Phân biệt bulong chịu lực 12.9

Phân biệt dựa trên cấp bền:

Cấp bền

Giới hạn bền kéo tối thiểu

Giới hạn chảy (tối thiểu)

Ứng dụng điển hình

12.9

1200MPa

1080MPa

Kết cấu chịu lực cực lớn như cầu treo, máy móc hạng nặng

10.9

1000MPa

900MPa

Các công trình chịu lực lớn như cầu đường, nhà cao tầng

8.8

800MPa

640MPa

Các kết cấu thép nhẹ, tải trọng vừa phải

 

Dấu hiệu nhận dạng bulong 12.9

- Ký hiệu trên đầu bulong: Các con số như 12.9 giúp phân biệt bulong chịu lực cao với các loại thông thường.

- Chất liệu: Thường làm từ thép hợp kim hoặc thép tôi hợp kim, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.

- Màu sắc: Màu đen đặc trưng sau quá trình tôi luyện, trước khi xử lý bề mặt như mạ kẽm.

- Độ cứng và khả năng chịu lực: Đảm bảo chịu kéo, lực cắt lớn, phù hợp cho các liên kết kỹ thuật quan trọng.

- Ứng dụng: Phù hợp với các môi trường tải trọng cao, như máy móc công nghiệp nặng, động cơ, ô tô, hoặc các kết cấu thép đặc thù yêu cầu an toàn tuyệt đối.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

4. Đặc điểm bu lông chịu lực 12.9

- Chịu lực cao vượt trội: Bulong cấp bền 12.9 được thiết kế để chịu lực kéo, lực siết và tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Giới hạn bền kéo và giới hạn chảy cao giúp bulong hoạt động ổn định trong các kết cấu chịu lực nặng.

- Độ cứng lớn: Sản phẩm có độ cứng cao, đảm bảo ổn định lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, như nhiệt độ cao, rung động mạnh hay tải trọng liên tục.

- Gia công chính xác: Ren bulong được chế tạo tỉ mỉ, dễ lắp đặt, tháo lắp và tương thích hoàn hảo với các chi tiết khác trong hệ thống cơ khí.

- Ứng dụng rộng rãi: Bulong 12.9 được sử dụng nhiều trong xây dựng kết cấu thép, chế tạo máy móc, cơ khí, cầu đường, và các ngành công nghiệp nặng khác, nơi yêu cầu liên kết chắc chắn và an toàn.

- Đảm bảo an toàn: Nhờ khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, bulong 12.9 giúp tăng độ tin cậy và an toàn cho các hệ thống cơ khí, thiết bị và kết cấu kỹ thuật quan trọng.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

5. Tiêu chuẩn bulong cường độ cao 12.9

Bulong cường độ cao 12.9 được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế như DIN, ISO, ASTM, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu cho các công trình và thiết bị quan trọng. Với cấp bền 12.9, sản phẩm có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy lớn, giúp chịu được lực kéo, lực siết và tải trọng nặng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Bulong 12.9 thường được sử dụng trong cầu đường, kết cấu thép, nhà xưởng công nghiệp và máy móc hạng nặng.

Thông số kỹ thuật chính

- Cấp bền: 12.9 (theo tiêu chuẩn quốc tế)

- Giới hạn bền kéo tối thiểu: 1.200 MPa

- Giới hạn chảy tối thiểu: 1.080 MPa

- Vật liệu: Thép hợp kim, thép tôi hợp kim; phổ biến các mác thép theo tiêu chuẩn Việt Nam, GOST (Nga), JIS (Nhật)

- Kích thước: Đường kính từ M5 đến M60, chiều dài từ 10 mm đến 1.000 mm

Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

  • DIN (Đức):

    • DIN 931: Đầu lục giác ngoài, ren lửng

    • DIN 933: Đầu lục giác ngoài, ren suốt

    • DIN 912: Đầu lục giác chìm, đầu trụ

    • DIN 7991: Đầu lục giác chìm, đầu bằng

    • DIN 7380: Đầu lục giác chìm, đầu tròn

  • ASTM (Mỹ): Bu lông theo tiêu chuẩn ASTM A325

  • ISO: Tiêu chuẩn quốc tế, áp dụng linh hoạt cho các dự án xuất khẩu

Xử lý bề mặt

- Hàng mộc: Sơn đen, giữ nguyên độ cứng và độ bền cơ học

- Mạ điện phân: Mạ trắng, mạ vàng

 -Mạ kẽm điện phân: Cr+3, Cr+6

- Mạ kẽm nhúng nóng: Tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp môi trường ngoài trời
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

6. Ứng dụng bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

Bulong cấp bền 12.9 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực cao và an toàn tuyệt đối. Chúng đảm nhận vai trò liên kết các chi tiết quan trọng trong máy móc, kết cấu thép và các công trình chịu tải nặng.

Ngành cơ khí và chế tạo máy

- Lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, động cơ, thiết bị CNC, máy ép và các hệ thống cơ khí chính xác.

- Gắn kết chân đế máy và các thiết bị có tải trọng lớn, đảm bảo độ ổn định khi vận hành.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

Ngành ô tô

- Liên kết khung gầm, động cơ, hệ thống truyền lực của ô tô, xe tải và các phương tiện vận tải hạng nặng.

- Đảm bảo độ bền và an toàn cho các bộ phận cơ khí chịu lực cao.

Ngành xây dựng và kết cấu thép

- Sử dụng trong kết cấu thép của nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà cao tầng.

- Lắp đặt dầm, kết cấu cầu đường và các công trình dân dụng, nơi chịu lực lớn và yêu cầu liên kết chắc chắn.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

Ngành công nghiệp nặng

- Ứng dụng trong nhà máy thép, xi măng, nhà máy điện và các cơ sở sản xuất công nghiệp nặng khác.

- Giúp các thiết bị vận hành bền bỉ dưới tải trọng cao và môi trường khắc nghiệt.

Ngành đường sắt: Liên kết đường ray, lắp ráp và cố định toa xe chở hàng, đảm bảo độ bền và an toàn khi vận hành.

Ngành năng lượng và dầu khí

- Dùng để lắp đặt giàn khoan, hệ thống ống dẫn dầu khí và các thiết bị công nghiệp năng lượng.

- Ứng dụng trong nhà máy điện gió, điện mặt trời, giúp liên kết chắc chắn các kết cấu chịu lực lớn.

7. Báo giá bulong cường lực 12.9

Giá bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 tại Cáp Thép Việt Nam phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và lớp bề mặt. Đối với các loại bulong phổ biến, mức giá dao động từ khoảng 8.000 – 12.000 VNĐ/con, trong khi các loại đặc biệt, kích thước lớn hoặc lớp mạ cao cấp có thể từ 2.046 – 58.699 VNĐ/con.

Liên hệ Cáp Thép Việt Nam qua HOTLINE 0901.577.139 ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
 

bu lông cường độ cao cấp bền 12.9

8. Địa chỉ bán bulong cường độ cao cấp bền 12.9 chất lượng

Cáp Thép Việt Nam cung cấp bulong cấp bền 12.9 chất lượng cao, đầy đủ chứng từ CO - CQ. Kho hàng lớn đảm bảo cung ứng nhanh chóng mọi kích thước và chủng loại.

Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp giúp chọn bulong phù hợp, tối ưu hiệu suất và an toàn cho dự án. Giao hàng toàn quốc, giá cả cạnh tranh, đảm bảo tiết kiệm chi phí và thời gian.

CÔNG TY CÁP THÉP VIỆT NAM

Hotline & Zalo: 0901.577.139

Mail Báo Giá: baogiacapthep79@gmail.com

Website: capthep.vn

Địa Chỉ liên hệ: 27/13/8 Đường 27, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TPHCM.

  Ý kiến bạn đọc

 

Sản phẩm cùng loại

Bu lông cường độ cao cấp bền 10.9
Mới
Giá: Liên hệ
Bu lông cường độ cao cấp bền 8.8
Mới
Giá: Liên hệ
Bu lông cường độ cao
Mới
Giá: Liên hệ
 
Logo đối tác và khách hàng
dang ky bo cong thuong

DÂY CÁP THÉP VIỆT NAM
Bán tất cả các mặt hàng về cáp thép nếu bạn chưa tìm thấy mặt hàng mà bạn mong muốn hãy gọi hotline để được tư vấn và hỗ trợ nhé 

Hotline/Zalo: 0901.577.139   Email: baogiacapthep79@gmail.com

PKD 1 : 27/13/8 Đường 27, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TPHCM
PKD 2
Tổ 6, Khu phố An Bình, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước
Kho 1: 18/13 Vĩnh Phú 26, Khu phố Trung, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Kho 2: 110 Đường Phan Trọng Tuệ, P. Tam Hiệp, Q. Thanh Trì, TP. Hà Nội
Xưởng gia công sản xuất: Số 68, Tổ 4, Ấp Thanh Sơn, X. Thanh An, H. Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

DMCA.com Protection Status
back to top
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây